| Loại Tivi: |
| Smart TV NanoCell |
| Kích cỡ màn hình: |
| 50 inch |
| Độ phân giải: |
| 4K (Ultra HD) |
| Loại màn hình: |
| LED nền (Direct LED), VA LCD |
| Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
| Công nghệ hình ảnh: |
| 4K Active HDR |
| Bộ xử lý Quad Core 4K |
| Chế độ game HGiG |
| Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode |
| Dolby Vision IQ |
| Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) |
| HDR Dynamic Tone Mapping |
| HDR10 Pro |
| HLG |
| LG Local Contrast |
| Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing |
| Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling |
| Tấm nền NanoCell hiển thị màu rực rỡ |
| Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness |
| Tần số quét thực: |
| 60 Hz |
| Công nghệ âm thanh: |
| Chế độ lọc thoại Clear Voice III |
| Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound |
| Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning |
| Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
| Tổng công suất loa: |
| 20W |
| Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021) |
| Hệ điều hành: |
| webOS 6.0 |
| Ứng dụng phổ biến: |
| Clip TV |
| FPT Play |
| Galaxy Play (Fim+) |
| MyTV |
| Netflix |
| Nhaccuatui |
| POPS Kids |
| Spotify |
| Trình duyệt web |
| TV 360 |
| VieON |
| VTVcab ON |
| YouTube |
| YouTube Kids |
| Zing TV |
| Điều khiển bằng giọng nói: |
| Alexa (Chưa có tiếng Việt) |
| Google Assistant (Chưa có tiếng Việt) |
| LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt |
| Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition |
| Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt |
| Chiếu hình từ điện thoại lên TV: |
| AirPlay 2Screen Mirroring |
| Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: |
| AI ThinQApple HomeKit |
| Remote thông minh: |
| Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói |
| Điều khiển tivi bằng điện thoại: |
| Ứng dụng LG TV Plus |
| Cổng kết nối |
| Kết nối Internet: |
| Cổng mạng LANWifi |
| Kết nối không dây: |
| Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
| USB: |
| 2 cổng USB A |
| Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: |
| 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
| Cổng xuất âm thanh: |
| 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
| Thông tin lắp đặt |
| Bộ nhớ trong: |
| Hãng không công bố |
| Kích thước có chân, đặt bàn: |
| Ngang 112 cm - Cao 71 cm - Dày 23.1 cm |
| Khối lượng có chân: |
| 12.4 Kg |
| Kích thước không chân, treo tường: |
| Ngang 112 cm - Cao 64.2 cm - Dày 5.7 cm |
| Khối lượng không chân: |
| 12.2 Kg |
| Nơi sản xuất: |
| Indonesia |
| Chất liệu viền tivi: |
| Nhựa |
| Chất liệu chân đế: |
| Mặt trước kim loại - Mặt sau nhựa |
| Năm ra mắt: |
| 2021 |
| Hãng: |
| LG. |
Bình luận