Loại Tivi: Smart Tivi NanoCell
Kích cỡ màn hình: 55 inch
Độ phân giải: 4K (Ultra HD)
Đèn nền: LED nền (Direct LED)
Hệ điều hành: webOS 25
Chất liệu chân đế: Vỏ nhựa lõi kim loại
Chất liệu viền tivi: Nhựa
Công nghệ hình ảnh:
Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness
HLG
HDR10
Dynamic Tone Mapping
FilmMaker Mode
Dải màu rộng Nano Color
4K Super Upscaling
Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)
Chế độ game HGiG
4K Expression Enhancer
10 chế độ hình ảnh
Bộ xử lý: Bộ xử lý α7 AI Processor 4K Gen8
Tần số quét thực: 60 Hz
Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng LG ThinQ
Điều khiển bằng giọng nói:
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition
LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt
Alexa (Chưa có tiếng Việt)
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: LG ThinQ; AirPlay 2; Google Cast
Remote thông minh: Magic Remote
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: LG ThinQ; Apple HomeKit
Ứng dụng phổ biến:
YouTube
Netflix
Galaxy Play (Fim+)
FPT Play
TV 360
VieON
Tiện ích thông minh khác:
Tích hợp MS Copilot
Trình duyệt web toàn màn hình
Các tính năng AI (AI Agent, AI Concierge, AI Chatbot, AI Search, AI Picture Wizard, AI Sound Wizard)
Công nghệ âm thanh
Tổng công suất loa: 20W
Số lượng loa: 2 loa
Chế độ lọc thoại: Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro
Các công nghệ khác:
Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning
Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync
TV Sound Mode Share
α7 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix)
WOW Orchestra
Kết nối Internet: Wi-Fi; Cổng mạng LAN
Kết nối không dây: Bluetooth 5.1
USB: 2 cổng USB A
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC)
Cổng xuất âm thanh: 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC)
Thông tin lắp đặt
Kích thước có chân: Ngang 123.5 cm - Cao 78 cm - Dày 23 cm
Khối lượng có chân: 14.1 kg
Kích thước không chân: Ngang 123.5 cm - Cao 71.5 cm - Dày 5.75 cm
Khối lượng không chân: 14 kg
Nơi sản xuất: Indonesia
Năm ra mắt: 2025
Hãng: LG.
Bình luận