| Loại Tivi: Tivi OLED |
| Kích cỡ màn hình: 48 inch |
| Độ phân giải: 4K (Ultra HD) |
| Loại màn hình: OLED |
| Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
| Công nghệ hình ảnh: |
| Bộ xử lý α9 Gen4 4K AI |
| Chế độ game HGiG |
| Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode |
| Chống xé hình FreeSync |
| Chống xé hình G-Sync |
| Cinema HDR |
| Cân bằng độ sáng Ultra Luminance PRO |
| Dolby Vision IQ |
| Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) |
| HDR Dynamic Tone Mapping Pro |
| HDR10 Pro |
| HLG |
| Màn hình OLED |
| Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K |
| Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing on SQM |
| Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling |
| OLED Motion Pro |
| Dải màu siêu rộng Perfect Color |
| Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR |
| Tần số quét thực: |
| 120 Hz |
| Công nghệ âm thanh: |
| Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro |
| Dolby Atmos |
| Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound Pro |
| Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning |
| Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
| Tổng công suất loa: |
| 40W |
| Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021) |
| Hệ điều hành: |
| webOS 6.0 |
| Ứng dụng phổ biến: |
| Clip TV |
| FPT Play |
| Galaxy Play (Fim+) |
| MyTV |
| Netflix |
| Nhaccuatui |
| POPS Kids |
| Spotify |
| Trình duyệt web |
| TV 360 |
| VieON |
| VTVcab ON |
| YouTube |
| YouTube Kids |
| Zing TV |
| Điều khiển bằng giọng nói: |
| Alexa (Chưa có tiếng Việt) |
| Google Assistant (Chưa có tiếng Việt) |
| LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt |
| Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition |
| Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt |
| Chiếu hình từ điện thoại lên TV: |
| AirPlay 2Screen Mirroring |
| Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: |
| AI ThinQApple HomeKit |
| Remote thông minh: |
| Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói |
| Điều khiển tivi bằng điện thoại: |
| Ứng dụng LG TV Plus |
| Cổng kết nối |
| Kết nối Internet: |
| Cổng mạng LANWifi |
| Kết nối không dây: |
| Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
| USB: 3 cổng USB A |
| Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
| Cổng xuất âm thanh: 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
| Thông tin lắp đặt |
| Bộ nhớ trong: |
| Hãng không công bố |
| Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 107.1 cm - Cao 65 cm - Dày 25.1 cm |
| Khối lượng có chân: 18.9 Kg |
| Kích thước không chân, treo tường: Ngang 107.1 cm - Cao 61.8 cm - Dày 4.1 cm |
| Khối lượng không chân: 14.9 Kg |
| Nơi sản xuất: Indonesia |
| Chất liệu viền tivi: Kim loại |
| Chất liệu chân đế: Kim loại |
| Năm ra mắt: 2021 |
| Hãng: LG |
Bình luận