Máy lọc không khí Hitachi EP-PF90J 240 sở hữu thiết kế trực quan phù hợp với mọi góc phòng đem lại nét thẩm mỹ cho không gian đặt máy. Bên cạnh đó nhờ trang bị 4 bánh xe mà máy dễ dàng di chuyển linh hoạt từ phòng bếp sang phòng ngủ hay sang phòng khác. Đây là chiếc máy lọc không khí không chỉ được thiết kế thẩm mỹ mà còn gây ấn tượng với những tính năng nổi bật mà nó mang lại. Nếu bạn đang tìm mua một chiếc máy lọc không khí phù hợp với gia đình thì đây chính là sản phẩm đáng được cân nhắc.
Máy lọc không khí Hitachi EP-PF90J 240 hiện đại với công nghệ lọc khí ưu việt. Than hoạt tính của bộ lọc khử mùi làm giảm các mùi gây khó chịu và cùng với đó là cấu trúc đa lớp của bộ lọc HEPA kháng khuẩn, chống dị ứng lọc sạch đến 99,97% bụi mịn kích thước 0,3μm và 90% hạt bụi siêu mịn kích thước 0,02μm.
Máy lọc không khí Hitachi với động cơ quạt cực kỳ hiệu quả và thiết kế đường dẫn khí cho phép thể tích không khí lớn và luồng khí luân chuyển hiệu quả. Thể tích lọc khí lớn 12m3/phút giúp làm sạch không khí hiệu quả đối với diện tích phòng từ 65m2 trở xuống.
Vào buổi tối, với chế độ Night, đèn LED của chiếc máy lọc không khí này sẽ tự động mờ và giảm âm thanh xuống 15dB để đảm bảo bạn ngủ thật thoải mái.
Máy lọc không khí diệt khuẩn tiện ích với màn hình LED tối giản giúp cung cấp thông tin về chất lượng không khí trong phòng và các chế độ cài đặt, và hiển thị bất cứ khi nào cần thiết.
Bạn dễ dàng theo dõi chất lượng không khí thông qua màn hình LED màu. Màn hình LED màu cho biết chất lượng không khí trong phòng dựa trên 5 cấp độ khác nhau, với số đèn LED theo dõi mức độ của các hạt bụi mịn PM2.5 và TVOC (các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) trong phòng.
Đèn LED hiển thị thời gian tuổi thọ còn lại của mỗi bộ lọc (%) để bạn biết nên thay/bảo trì bộ lọc nào và khi nào, để giúp giảm thiểu lãng phí. Bộ lọc trước cũng được thiết kế để lấy ra dễ dàng.
Diện tích áp dụng | 65 m² |
Lưu lượng gió | |
Yên tĩnh | 1 m 3/phút |
Thấp | 3 m 3/phút |
Tiêu chuẩn | 4 m 3/phút |
Turbo | 9 m 3/phút |
Điện năng tiêu thụ | |
Yên tĩnh | 6 W |
Thấp | 9 W |
Tiêu chuẩn | 11 W |
Turbo | 43 W |
Độ ồn | |
Yên tĩnh | 15 dB |
Thấp | 25 dB |
Tiêu chuẩn | 34 dB |
Turbo | 50 dB |
Kích thước | Ngang 450 mm - Cao 657 mm - Sâu 280 mm |
Khối lượng | 11.5 kg |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Bảo hành | 12 Tháng |
Bình luận