Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
E1 |
Lỗi do ống xả nước: - Ống xả chưa được gắn vào máy giặt - Ống xả bị uốn cong hoặc miệng ống ngập nước - Ống xả tắc nghẽn do dị vật hoặc cặn - Ống xả đặt quá cao. |
- Sau khi kiểm tra nguyên nhân gây ra lỗi, bạn mở nắp máy ra và đóng lại lần nữa. Sau đó ấn lại nút Khởi động/Tạm dừng để máy hoạt động lại bình thường.
|
E2, E2-1, E2-3 | Các lỗi về nắp máy giặt như nắp máy chưa đóng, bị kẹt vật lạ, chưa đóng kín hoàn toàn |
- Đóng nắp máy lại, máy sẽ hoạt động bình thường. - Nếu máy giặt vẫn không hoạt động, bạn tắt nguồn để kiểm tra, sau đó bật nguồn lại và bắt đầu chu trình giặt như bình thường. |
E3, E3-1, E3-2 |
- Đồ giặt phân bố không đều trong lồng giặt. - Máy giặt kê không cân bằng. |
- Sắp xếp lại đồ giặt bên trong lồng giặt sao cho cân bằng. - Trường hợp máy bị kê chênh, bạn kiểm tra và kê lại máy cho cân bằng với mặt đất. |
E4 | Hỏng phao | Kiểm tra xem công tắc phao đã đóng chưa. |
E5, E5-1 |
Lỗi do cấp nước: - Vòi nước có thể khóa, hết nước - Ống cấp nước bị tắc - Lưới lọc hư hỏng - Cảm biến mực nước hỏng. |
Để khắc phục mã lỗi máy giặt Toshiba Inverter E5, E5-1 bạn thực hiện: Kiểm tra nguồn cấp nước, mở/đóng máy giặt và ấn nút "Start".
|
E6, E7, E8 |
- Quần áo quá nhiều - Chọn mức nước quá thấp - Kẹt mô tơ giặt. |
Kiểm tra tình trạng quá tải quần áo, xem lại thiết lập mức nước. |
E9, E9-1, E9-2 | Nước bị rò rỉ, lồng giặt thủng, van xả bị kẹt | Kiểm tra lồng và cảm biến mực nước. Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa. |
E9-5 |
- Lỗi do công tắc từ. - Lỗi main board máy giặt. - Lỗi đường phao. |
Lỗi phức tạp, liên hệ sửa chữa bảo hành. |
EL | Lỗi động cơ. | Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa. |
EB |
- Lỗi không tải. - Lỗi Board mạch điều khiển. |
Lỗi phức tạp, liên hệ sửa chữa bảo hành. |
E21 | Lỗi Board hoặc công tắc từ. |
- Thay mới công tắc từ hoặc sửa board. - Liên hệ đơn vị bảo hành. |
EB4 | Mã lỗi máy giặt Toshiba Inverter EB4 có ý nghĩa là: Lỗi Motor xả. | Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa. |
E23 |
- Hỏng Board điều khiển - Hỏng công tắc cửa. |
- Kiểm tra lại board mạch điều khiển hoặc công tắc cửa. - Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa. |
EP | Bơm hoạt động bất thường | Kiểm tra lại bơm có hoạt động không. |
E94 | Lỗi cảm biến. | Kiểm tra cảm biến mực nước có hoạt động hay không |
E52 | Lỗi nguồn | Kiểm tra lại nguồn điện |
E64 | Mở máy thấy hiển thị lỗi, do hỏng linh kiện Board. | Liên hệ đơn vị bảo hành hoặc sửa chữa. |
ED | Mở nguồn xuất hiện lỗi ED | Lỗi này bạn không thể tự khắc phục do liên quan tới phần bo mạch điều khiển, hãy liên hệ dịch vụ sửa máy giặt để khắc phục lỗi ED này. |
EA (máy nội địa) | Lỗi nguồn cung cấp điện áp. | Kiểm tra lại nguồn điện. |
F (máy nội địa) | Đồ khô quá tải | Lỗi này xuất hiện ở máy giặt nội địa, để khắc phục bạn nên lấy bớt quần áo ra. |
Ngoài những thông tin về bảng mã lỗi máy giặt Toshiba Inverter trên đây, bạn hãy lưu ý những điều sau trong quá trình sử dụng để sản phẩm luôn bền bỉ như mới và hoạt động tốt:
- Lưu ý kiểm tra các yếu tố như: cấp nước, nguồn điện, ống xả,... đã ổn định và đạt yêu cầu chưa trước khi giặt.
- Khi lắp đặt máy giặt bạn cần chọn vị trí đảm bảo chắc chắn, cân bằng và không chênh vênh.
- Giặt khối lượng quần áo luôn nhỏ hơn hoặc bằng tối đa cho phép, tránh quá tải khối lượng. Thiết lập mực nước phù hợp.
- Vệ sinh máy giặt: Bạn nên thường xuyên vệ sinh máy giặt và kiểm tra lồng giặt có gặp các vấn đề mắc kẹt, thủng hay không.
- Sau khi giặt xong bạn nên mở nắp máy giặt để không khí lưu thông, hơi nước không làm ẩm, chập ảnh hưởng đến chất lượng linh kiện máy giặt.
- Sử dụng đúng loại bột giặt, nước xả khuyên dùng. (Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba Inverter. Nguyên nhân và cách khắc phục)
Bài viết trên sẽ hữu ích với bạn khi chiếc máy giặt nhà mình sảy ra sự cố nhé.
Bình luận